Ketquabongda.me là domain phụ khi vào Ketquabongda.me gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Leeds Utd
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Elland Road (Sức chứa: 40204)

Thành lập: 1919

HLV: J. Marsch

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(1), League Cup(1), Community Shield(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 24/11/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Leeds Utd

02:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Luton Town

20:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Leeds Utd

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Derby County

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Middlesbrough

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Leeds Utd

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Oxford Utd

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Leeds Utd

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Leeds Utd

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Blackburn Rovers

22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 QPR

02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Leeds Utd

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 0 Plymouth Argyle

18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 0 - 0 Leeds Utd

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 1 Watford

02:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 Sheffield Utd

02:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 2 - 2 Leeds Utd

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 1 Leeds Utd

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 0 Coventry

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 0 - 2 Leeds Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Meslier Ireland 46
2 J. Bogle Anh 33
3 Junior Firpo Tây Ban Nha 28
4 E. Ampadu Anh 33
5 P. Struijk Hà Lan 28
6 J. Rodon Scotland 33
7 D. James Mỹ 24
8 J. Rothwell Anh 29
9 P. Bamford Anh 31
10 J. Piroe Hà Lan 23
11 B. Aaronson Đức 32
12 J. Anthony Đức 25
13 K. Klaesson Anh 34
14 M. Solomon Israel 31
15 S. Dallas Bắc Ireland 33
17 L. Ramazani Bỉ 27
18 D. Gyabi Anh 23
19 Mateo Joseph Tây Ban Nha 33
20 D. James Wales 27
21 P. Struijk Anh 31
22 A. Tanaka Nhật Bản 26
23 L. Sinisterra Tây Ban Nha 26
25 S. Byram Áo 31
26 L. Bate Anh 22
27 I. Poveda-Ocampo Anh 25
28 K. Darlow Anh 26
29 W. Gnonto Italia 21
30 J. Gelhardt Anh 22
33 C. Roberts Anh 43
35 C. Cresswell Anh 27
37 C. Drameh Wales 27
39 D. Spence Anh 27
42 S. Greenwood Italia 36
43 M. Klich Ba Lan 34
44 I. Gruev Bulgary 23
46 J. Shackleton Anh 25
49 Mateo Joseph Thụy Sỹ 36
101 Joel Robles Tây Ban Nha 34
111 J. Harrison Anh 28
114 E. Ampadu Đức 24
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo