Ketquabongda.me là domain phụ khi vào Ketquabongda.me gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Ipswich
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)

Thành lập: 1878

HLV: M. Mccarthy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Man Utd

22:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Ipswich

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Crystal Palace

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Bournemouth

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Ipswich

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Newcastle

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Ipswich

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Chelsea

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Ipswich

01:45 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Brighton

21:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 2 Ipswich

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 1 - 1 Leicester City

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford 4 - 3 Ipswich

21:15 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 0 - 2 Everton

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 4 - 1 Ipswich

20:00 29/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 2 - 2 Aston Villa

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 1 - 1 Ipswich

21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 0 - 0 Ipswich

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 1 - 1 Fulham

01:45 29/08/2024 Liên Đoàn Anh

Wimbledon 2 - 2 Ipswich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Muric Kosovo 22
2 H. Clarke Na Uy 36
3 L. Davis Anh 31
4 G. Edmundson Anh 39
5 Sam Morsy Ai Cập 34
6 L. Woolfenden Anh 39
7 W. Burns Anh 33
8 K. Phillips Anh 38
9 F. Ladapo Ireland 41
10 C. Chaplin Ireland 37
11 M. Harness Anh 36
12 J. Cajuste Thụy Điển 43
13 C. Slicker Anh 34
14 J. Taylor Ireland 34
15 C. Burgess Anh 34
16 Ali Al Hamadi Ireland 41
17 K.Bru Pháp 36
18 B. Johnson Ireland 40
19 L. Delap Anh 33
20 O. Hutchinson 32
21 C. Ogbene 25
22 C. Townsend Anh 35
23 S. Szmodics Anh 30
24 J. Greaves Anh 28
25 M. Luongo Anh 29
26 D. O'Shea Ireland 37
27 G. Hirst Anh 28
28 C. Walton Anh 39
29 Emmanuel Anh 40
30 Kenlock Wales 29
31 V. Hladky Séc 25
32 C.Sammon Ireland 38
33 N. Broadhead Ba Lan 37
34 J.Marriott Anh 30
35 F.Nouble Anh 33
38 M.Crowe Wales 29
39 Toure Thế Giới 34
40 A. Tuanzebe 25
42 Varney Anh 29
44 J. Donacien Anh 30
47 J. Clarke Anh 23
50 Williams Quốc Tế 34
53 J.Pigott Anh 31
128 L. Travis Anh 28
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo