Ketquabongda.me là domain phụ khi vào Ketquabongda.me gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Basel
Thành phố: Basel
Quốc gia: Thụy Sỹ
Thông tin khác:

SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512)

Thành lập: 1893

HLV: U. Fischer

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:30 24/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Servette

23:00 30/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Lausanne Sports

23:00 07/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

St. Gallen vs Basel

23:00 14/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Grasshoppers

23:00 18/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Lugano vs Basel

23:00 25/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Sion

23:00 01/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich vs Basel

23:00 04/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Luzern

23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Yverdon

23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Basel vs Grasshoppers

00:30 14/11/2024 Giao Hữu CLB

Dornach 0 - 6 Basel

00:00 10/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Yverdon 1 - 4 Basel

00:00 03/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 5 - 0 Winterthur

02:30 31/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys 3 - 2 Basel

22:59 26/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Winterthur 1 - 6 Basel

21:30 20/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 2 - 1 St. Gallen

21:30 06/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 1 - 0 Young Boys

21:30 29/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Luzern 1 - 0 Basel

01:30 22/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 0 - 2 Zurich

22:59 31/08/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Sion 1 - 1 Basel

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Hitz Hà Lan 30
3 N. Katterbach Thụy Sỹ 35
4 Arnau Comas Thế Giới 29
5 M. Lang Thụy Điển 39
6 O. Alderete Thụy Sỹ 30
7 L. Millar Thụy Sỹ 34
8 A. Diouf 40
10 J. Augustin Argentina 42
11 A. Szalai Nhật Bản 34
13 M. Salvi Séc 35
14 B. Fink Thụy Sỹ 35
15 Kasim Adams Thụy Điển 30
17 A. Zeqiri Séc 36
18 Emmanuel Essiam Thụy Sỹ 44
19 D. Males Thế Giới 29
20 F. Frei Thụy Sỹ 36
21 A. Pelmard Thụy Sỹ 38
22 Sergio Lopez Thụy Sỹ 27
23 W. Burger Thế Giới 29
24 Stevanovic Châu Âu 29
26 K. Sene Thụy Sỹ 30
27 D. Ndoye Thụy Sỹ 28
28 Hugo Vogel Thụy Sỹ 31
30 Anton Kade Thụy Sỹ 33
32 Y. Marchand Ai Cập 32
33 R. Calafiori Italia 24
34 T. Xhaka Thụy Sỹ 30
37 A. Pululu Thụy Sỹ 32
45 N. De Mol Thụy Sỹ 37
90 Novoa Ramos Thụy Sỹ 27
133 G. Cardoso Bồ Đào Nha 24
340 R. Vargas Thụy Sỹ 26
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo