Ketquabongda.me là domain phụ khi vào Ketquabongda.me gặp khó
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Atromitos
Thành phố: Athens
Quốc gia: Hy Lạp
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 25/11/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos vs Levadiakos

00:30 02/12/2024 VĐQG Hy Lạp

Panetolikos vs Atromitos

23:30 07/12/2024 VĐQG Hy Lạp

Aris Salonica vs Atromitos

23:30 14/12/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos vs OFI Creta

23:30 22/12/2024 VĐQG Hy Lạp

PAOK vs Atromitos

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens vs Atromitos

23:45 09/11/2024 VĐQG Hy Lạp

Panserraikos 2 - 3 Atromitos

01:30 04/11/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos 0 - 1 AEK Athens

02:30 28/10/2024 VĐQG Hy Lạp

Kallithea 0 - 3 Atromitos

00:00 20/10/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos 0 - 2 Panetolikos

22:30 05/10/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos 1 - 2 Volos NFC

22:00 29/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Olympiakos 2 - 0 Atromitos

00:30 23/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos 4 - 2 Lamia FC

00:00 15/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis 1 - 2 Atromitos

00:30 02/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Atromitos 1 - 2 PAOK

23:30 24/08/2024 VĐQG Hy Lạp

OFI Creta 1 - 1 Atromitos

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V.Barkas Hy Lạp 36
2 G.Kontoes Hy Lạp 34
3 A.Kouro Hy Lạp 33
6 S.Fitanidis Hy Lạp 35
7 E.Brito Hy Lạp 34
8 F.Usero Hy Lạp 33
9 S.Napoleoni Hy Lạp 34
10 J.Umbides Hy Lạp 34
11 Marcelinho Hy Lạp 32
14 Le Tallec Hy Lạp 33
15 F.Godoy Hy Lạp 33
16 P.Ballas Hy Lạp 32
19 K.Kivrakidis Hy Lạp 34
20 M.Bittolo Hy Lạp 32
21 M'Bow Hy Lạp 32
22 P.Theologou Hy Lạp 33
24 Lazaridis Hy Lạp 31
25 M.Bastakos Hy Lạp 36
26 Pitu Hy Lạp 34
27 S.Papaspyros Hy Lạp 34
28 S.Natsos Hy Lạp 34
29 D.Limnios Hy Lạp 33
30 A.Gorbunov Hy Lạp 34
35 C.Theodorakis Hy Lạp 33
Tin Atromitos
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo