STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 |
2 |
![]() |
7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 |
![]() |
7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 |
4 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 |
![]() |
7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 |
6 |
![]() |
7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 |
7 |
![]() |
7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 |
8 |
![]() |
7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 |
9 |
![]() |
7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 |
10 |
![]() |
7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 |
11 |
![]() |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 |
12 |
![]() |
7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 |
13 |
![]() |
7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 |
14 |
![]() |
7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
15 |
![]() |
7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 |
16 |
![]() |
7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 |
17 |
![]() |
7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 |
18 |
![]() |
7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 |
19 |
![]() |
7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 |
20 |
![]() |
7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Lên hạng PlayOff Lên hạng Xuống hạng
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản (BXH Hạng 2 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: